Có 2 kết quả:

消災避邪 xiāo zāi bì xié ㄒㄧㄠ ㄗㄞ ㄅㄧˋ ㄒㄧㄝˊ消灾避邪 xiāo zāi bì xié ㄒㄧㄠ ㄗㄞ ㄅㄧˋ ㄒㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to avoid calamities and evil spirits

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to avoid calamities and evil spirits

Bình luận 0